Đặc tính nổi bật
THIẾT KẾ
Phiên bản cổ điển diện mạo thời trang 2 màu Xanh và Xám mới cùng yếm nhạt đầy tương phản làm nổi bật nét hoài cổ nhưng vẫn hiện đại, thời trang và độc đáo, gợi về trong tâm trí khách hàng hình ảnh quen thuộc của những chiếc xe số huyền thoại.
Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân | 96 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.913 mm x 689 mm x 1.076 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.224 mm |
Độ cao yên | 770 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 134 mm |
Dung tích bình xăng | 3,7 L |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Lốp trước 70/90-17M/C 38P Lốp sau 80/90-17M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí |
Dung tích xy-lanh | 109,2 cm3 |
Đường kính x hành trình pít-tông | 50,0 x 55,6 mm |
Tỉ số nén | 9,0 : 1 |
Công suất tối đa | 6,12 kW/ 7.500 vòng/ phút |
Mô-men cực đại | 8,44 Nm/ 5.500 vòng/ phút |
Dung tích nhớt máy | Sau khi xả 0,8 L Sau khi rã máy 1,0 L |
Hộp số | Cơ khí, 4 số tròn |
Loại truyền động | Cơ khí, 4 số tròn |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,72 l/100km |
Hệ thống khởi động | Điện |