Đặc tính nổi bật
Thiết kế
CBR150R mang đến diện mạo đậm chất thể thao, với sự thay đổi thú vị về tem và phối màu, kết hợp cùng đường nét có độ nhô về phía trước gợi lên hình ảnh một tay đua cầm lái luôn sẵn sàng xuất phát
Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân | 139kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.983 x 700 x 1.090 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.312 mm |
Độ cao yên | 788 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 151 mm |
Dung tích bình xăng | 12 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Trước: 100/80-17M/C Sau: 130/70-17M/C |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực, hành trình ngược |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn sử dụng liên kết Pro-Link |
Loại động cơ | 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng |
Công suất tối đa | 12,6kW/9.000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | Sau khi xả 1,1 lít Sau khi rã máy 1,3 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,91l/100km** |
Loại truyền động | Cơ khí |
Hệ thống khởi động | Điện |
Moment cực đại | 14,4Nm/7.000 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 149,2 cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông | 57,3 mm x 57,8 mm |
Tỷ số nén | 11,3:1 |