Đặc tính nổi bật

Thiết kế

  • Thiết kế
    Kiểu dáng thời trang và đa dạng màu sắc lựa chọn
    Thiết kế phía trước hiện đại và năng động
    Logo 3D năng động và ấn tượng
    Thiết kế sau ấn tượng
    Mặt đồng hồ hiện đại
    Bánh xe trước 14 inch & 16 inch thiết kế riêng biệt
  • Động cơ công nghệ
    Động cơ eSP thông minh thế hệ mới
    Khung dập hàn laser thế hệ mới eSAF
    Hệ thống ngắt động cơ tạm thời
  • Tiện ích & an toàn
    Hộc đựng đồ phía trước với cổng sạc tiện lợi
    Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
    Hệ thống khóa thông minh Smart Key
    Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

Thông số kỹ thuật

Khối lượng bản thân Phiên bản Tiêu chuẩn: 94 kg Phiên bản Cao cấp, Phiên bản Đặc biệt: 95 kg Phiên bản Thể thao: 98 kg
Dài x Rộng x Cao Phiên bản Thể thao: 1.925 mm x 686 mm x 1.126 mm Các phiên bản khác: 1.871 mm x 686 mm x 1.101 mm
Khoảng cách trục bánh xe Phiên bản Thể thao: 1.277 mm Các phiên bản khác: 1.255 mm
Độ cao yên Phiên bản Thể thao: 785 mm Các phiên bản khác: 761 mm
Khoảng sáng gầm xe Phiên bản Thể thao: 130 mm Các phiên bản khác: 120 mm
Dung tích bình xăng 4,9 L
Kích cỡ lốp trước/ sau Phiên bản Thể thao: 80/90-16M/C43P 90/90-14M/C46P Phiên bản khác: 80/90-14M/C40P 90/90-14M/C46P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
Công suất tối đa 6,59 kW/7.500 rpm
Mô-men cực đại 9,29 N.m/6.000 rpm
Dung tích nhớt máy Sau khi xả 0,65 L Sau khi rã máy 0,8 L
Loại truyền động Dây đai, biến thiên vô cấp
Hệ thống khởi động Điện
Tỷ số nén 10,0:1
Đường kính x Hành trình pít tông 47,0x63,1 mm
Dung tích xi - lanh 109,5 cm3
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,85 l/100km

Thư viện ảnh