Đặc tính nổi bật

THIẾT KẾ

Xứng danh mẫu xe tay ga thể thao tầm trung hàng đầu trong suốt gần hai thập kỷ qua, Air Blade 2026 nay bùng nổ hơn với diện mạo hoàn toàn mới, thiết kế mạnh mẽ nam tính, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành vượt trội.

  • TIỆN ÍCH VÀ AN TOÀN
    Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng
    Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
    Hệ thống khóa thông minh Smart Key
    Cổng sạc tiện lợi (dành cho Air Blade 150cc)
  • ĐỘNG CƠ VÀ CÔNG NGHỆ
    Động cơ eSP+ 4 van hoàn toàn mới
    Công nghệ Ánh Sáng Pha Lê mới
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) hiệu quả

Thông số kỹ thuật

Khối lượng bản thân Air Blade 125: 113 kg Air Blade 160: 114 kg
Dài x Rộng x Cao Air Blade 125: 1.887 x 687 x 1.092 mm Air Blade 160: 1.890 x 686 x 1.116 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.286 mm
Độ cao yên 775 mm
Khoảng sáng gầm xe Air Blade 125: 141 mm Air Blade 160: 142 mm
Dung tích bình xăng 4,4 lít
Kích cỡ lốp trước/ sau Air Blade 125: Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90 Air Blade 160: Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
Công suất tối đa Air Blade 125: 8,75kW/8.500 vòng/phút Air Blade 160: 11,2kW/8.000 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi thay nhớt 0,9 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu Air Blade 125: 2,26l/100km Air Blade 160: 2,3l/100km
Hộp số Vô cấp
Loại truyền động Dây đai, biến thiên vô cấp
Hệ thống khởi động Điện
Mô-men cực đại Air Blade 125: 11,3Nm/6.500 vòng/phút Air Blade 160: 14,6Nm/6.500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh Air Blade 125: 124,8 cc Air Blade 160: 156,9 cc
Đường kính x hành trình pít-tông Air Blade 125: 53,5 x 55,5 mm Air Blade 160: 60 x 55,5 mm
Tỉ số nén Air Blade 125: 11,5:1 Air Blade 160: 12:1

Thư viện ảnh